Có 1 kết quả:

自居 zì jū ㄗˋ ㄐㄩ

1/1

zì jū ㄗˋ ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to consider oneself as
(2) to believe oneself to be

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0