Có 1 kết quả:
自居 zì jū ㄗˋ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consider oneself as
(2) to believe oneself to be
(2) to believe oneself to be
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0